• Gọi hỗ trợ +86 14785748539

Ván thông thường cho đồ nội thất gia đình

(1) Ván đặc: đúng như tên gọi, ván đặc được làm từ gỗ hoàn chỉnh. Ưu điểm: bền chắc, có đường nét tự nhiên, là tấm ván nội thất tự nhiên nhất, bảo vệ môi trường. Là lựa chọn tốt nhất cho trang trí nhà cửa. Nhược điểm: giá thành ván cao, yêu cầu khắt khe về quy trình, ván chủ không dễ bị biến dạng, gần như không thể tránh khỏi vấn đề nứt vỡ, hiệu suất chống cháy tương đối không lý tưởng nên việc sử dụng để trang trí không nhiều. Ván đặc thường được phân loại theo tên chất liệu ván, không có quy cách tiêu chuẩn thống nhất. Các loài cây khác nhau có độ cứng gỗ khác nhau, v.v. Do ván thật ngày càng khắt khe hơn nên giá thành ngày càng cao, vì ngày nay, ván đặc được sử dụng nhiều hơn để sản xuất đồ nội thất cao cấp, vì có thể chạm khắc trực tiếp trên ván các loại hoa, thiết kế này được sử dụng rất nhiều để làm đồ nội thất theo phong cách cổ điển.

(2) ván ép (ván ép, ván lõi mịn): khúc gỗ sau khi hấp, đun sôi làm mềm, theo hướng của vòng sinh trưởng cắt thành gỗ mỏng, sau khi thêm keo với ba lớp hoặc nhiều hơn ba lớp lạng, dán chéo, ép nóng. Ưu điểm: bề mặt tự nhiên và đẹp, giữ lại các hoa văn trang trí đẹp của gỗ tự nhiên, khi sử dụng, không cần keo dán để dán các vật liệu khác để dán một mặt thông thường, nên sử dụng lớp phủ để thực hiện bôi nhọ để đóng vai trò của mặt sau chỉ có thể có được vẻ ngoài tuyệt vời. Độ bền và độ dẻo dai tốt, lực giữ đinh mạnh, dễ gia công, cách nhiệt và có thể khắc phục một số khuyết điểm của gỗ tự nhiên, chẳng hạn như: kích thước nhỏ, biến dạng, sự khác biệt về cơ học theo chiều dọc và chiều ngang. Đồ nội thất nhẹ hơn các tấm gỗ khác. Khả năng chống uốn tốt. Điểm yếu: Vật liệu tích hợp được sử dụng để làm đồ nội thất ít hơn, sử dụng tại đồ nội thất thường đóng vai trò của bit mặt. Theo các thông số kỹ thuật về độ dày khác nhau, ván ép thường được chia thành sáu loại ván ép với tỷ lệ 3%, 5%, 9%, 12%, 15% và 18%. Bởi vì ván ép có hình dạng nhỏ, kích thước lớn, thi công thuận tiện, không cong vênh, vân gỗ ngang chịu được lực kéo tốt, nên sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, trang trí nội thất, xây dựng nhà ở, các loại tấm ván ép, tiếp theo là đóng tàu, sản xuất ô tô, các loại sản phẩm quân sự, công nghiệp nhẹ, bao bì và các ngành công nghiệp khác.

(3) Ván ghép (ván lõi lớn): phần giữa là lõi liên kết gỗ tự nhiên, hai mặt được phủ một lớp veneer rất mỏng, nên còn gọi là ván lõi lớn, là một trong những vật liệu trang trí quan trọng nhất. Giá ván lõi lớn rẻ hơn ván lõi mịn, tức là ván ép nói trên. Ván lõi lớn có mật độ nhỏ, ít biến dạng, độ bền cao và độ ổn định kích thước tốt, nên được sử dụng rộng rãi. Các loại gỗ thường gặp là gỗ dương, gỗ trẩu, gỗ linh sam Trung Quốc, gỗ thông trắng, v.v. Sản phẩm chất lượng cao có bề mặt nhẵn mịn, không bị bong keo, không bị hư hại do cát, không bị lõm, độ lệch độ dày nhỏ, không có lõi rỗng rõ ràng sau khi cưa. Ưu điểm: chất lượng chắc chắn, khả năng cách âm, cách nhiệt. Ngoài một số loại gỗ đã nói ở trên, do công nghệ gia công đơn giản, khả năng bám đinh tốt, nên đây là loại gỗ trang trí nội thất được ưa chuộng. Nhược điểm: Do ảnh hưởng của công nghệ gia công, theo vật liệu lõi để phân biệt, khả năng chịu uốn theo chiều dọc kém, uốn theo chiều ngang tốt hơn. Ngoài ra, hàm lượng nước cao; hàm lượng formaldehyde cũng cao hơn, cần được xử lý trước khi sử dụng an toàn. Sợ ẩm ướt, tránh sử dụng trong nhà bếp khi xây dựng. Nhiều người tiêu dùng chọn ván lõi lớn, xem trọng lượng, xem giá. Thực tế, ván lõi lớn nặng hơn thì chất lượng kém hơn. Do trọng lượng nặng, điều này cho thấy việc sử dụng gỗ tạp.

Trong ngành nội thất gia dụng nói chung hiện nay, ván thường được sử dụng là ván dăm, ván mật độ trung bình (ván mật độ trung bình). Do đó, bài viết sẽ tập trung phân tích chi tiết hai loại vật liệu này.

(4) Ván mật độ (ván sợi): là ván nhân tạo được chế biến từ sợi thực vật gỗ hoặc phi gỗ (sau khi cắt, tạo bọt, nghiền) thành dạng keo sau khi gia công ở nhiệt độ cao, áp suất cao. Đúng như tên gọi, ván mật độ cao hơn ván thông thường, tùy theo mật độ mà chia thành: ván mật độ cao, ván mật độ trung bình, ván mật độ thấp. Ván mật độ trung bình thường được sử dụng. Ưu điểm: hiệu suất thấp tuyệt vời, vật liệu đồng đều, không có vấn đề mất nước. Hiệu suất của MDF tương tự như gỗ tự nhiên, nhưng không có khuyết điểm của gỗ tự nhiên. Cấu trúc bên trong không dễ cong vênh, nứt nẻ, biến dạng nhỏ, thích hợp cho mọi loại gia công cơ khí. Bề mặt nhẵn, vật liệu mịn, cạnh chắc chắn, dễ tạo hình, tránh mục nát, mối mọt và các vấn đề khác. Độ bền uốn và độ bền va đập cao. Ván mật độ có thể được chạm khắc và tạo hình theo hình dạng đặc biệt khác. Nhược điểm: nhược điểm và ưu điểm của nó là khả năng chống ẩm rõ ràng, khả năng bám dính kém, khó cố định lại. Về khả năng chống ẩm, nếu ngâm ván MDF trong nước, nó sẽ nở ra như bánh mì. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ giãn nở quá nhanh hoặc quá chậm đều không tốt, rất có thể là ván có mật độ cao và ván có mật độ thấp (hai loại ván này hiện nay có khuyết điểm rõ ràng và ít được sử dụng). Độ chính xác gia công cao và yêu cầu công nghệ cao, chi phí cao; do mật độ cao, cần phải sử dụng cưa chính xác để cắt, gây bất lợi cho việc gia công tại chỗ. Ở nước ngoài, ván có mật độ cao dùng trong sản xuất đồ nội thất là một vật liệu tốt, nhưng do tiêu chuẩn về ván có mật độ của chúng ta thấp hơn tiêu chuẩn quốc tế nhiều lần, nên chất lượng ván có mật độ cao tại Trung Quốc vẫn cần được cải thiện. Ván có mật độ cao thông dụng tại Trung Quốc có một số thông số kỹ thuật là 3, 5, 9, 12, 15, 18, 25%. Ván có mật độ cao được sử dụng rộng rãi trong tủ bếp.

Ván dăm (ván dăm): được sử dụng trong quá trình cắt và chế biến gỗ phế liệu hoặc các loại dăm bào thực vật khác, sau đó thêm cao su hoặc các vật liệu phụ trợ khác vào ván. Theo phương pháp ép, có thể chia thành ván dăm đùn và ván dăm ép phẳng. Ưu điểm: Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Ván có thể được sử dụng làm các bộ phận cách âm trong xây dựng như tấm cách âm và cửa ra vào. Độ giãn nở của ván thấp và sai số độ dày của ván nhỏ. Nguyên liệu thô dồi dào, giá thành thấp, độ bền chất lượng tốt, dễ gia công cắt gọt. Đây là một trong những vật liệu chính của thân hộp gỗ sồi. Chi phí rẻ hơn ván mật độ trung bình và hàm lượng formaldehyde thấp hơn nhiều so với ván lõi lớn. Đây là một trong những tấm ván nhân tạo thân thiện với môi trường nhất. Nhược điểm: Độ bám đinh hơi kém. Sự khác biệt về chất lượng giữa các sản phẩm khác nhau rất lớn và khó phân biệt; Khả năng chịu uốn và chịu kéo kém; Mật độ thấp dễ bị bong tróc. Không nên làm ván dăm lớn hơn hoặc đồ nội thất có thể ép mạnh. Về hình dạng, ván dăm có độ dày thấp hơn ván mật độ trung bình. Thông số kỹ thuật của ván dăm đa dạng hơn, độ dày từ 1,6 đến 75 mm, độ dày tiêu chuẩn là 19 mm, độ dày thông dụng là 13, 16, 19 mm. 3. Hiện nay, nhiều thông số kỹ thuật có thể được tùy chỉnh. Ván dăm được sử dụng rộng rãi trong bàn cà phê, bàn phụ, bàn máy tính trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

0(-1909171021448582

CorpEditInsertImages_2018_04_09_taiqiu_8802_3_20180409110026


Thời gian đăng: 01-12-2021